部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Ngư (鱼) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 噜
嚕
苏
噜 là gì? 噜 (Lỗ, Rô). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一). Chi tiết hơn...