部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Nhất (一) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 匙
㔭 㮛 䈕 𢁈 𥫽 𨥌
鍉
匙 là gì? 匙 (Thi). Bộ Tỷ 匕 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一一丨一ノ丶ノフ). Ý nghĩa là: cái thìa, Cái thìa., Cái thìa, § Xem “thược thi” 鑰匙. Từ ghép với 匙 : “canh thi” 羹匙 muỗng canh. Chi tiết hơn...
- “canh thi” 羹匙 muỗng canh.