部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Lão (老) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 嗜
呩 耆 𦞯 𨢍 𩝙
嗜 là gì? 嗜 (Thị). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: ham thích, Ham thích., Ham thích. Từ ghép với 嗜 : 嗜書 Thích (đọc) sách, 嗜酒 Nghiện rượu Chi tiết hơn...
- 嗜學 Ham học
- 嗜書 Thích (đọc) sách
- 嗜酒 Nghiện rượu
- 嗜癖 Ham mê.
- “Thùy lão thị thư” 垂老嗜書 (Tự 序) Về già càng thích sách vở.
Trích: An Nam Chí Lược 安南志畧