Các biến thể (Dị thể) của 匽
Ý nghĩa của từ 匽 theo âm hán việt
匽 là gì? 匽 (Yển). Bộ Hễ 匸 (+7 nét). Tổng 9 nét but (一丨フ一一フノ一フ). Ý nghĩa là: 1. ẩn giấu, 2. ngã xuống, 3. dừng lại, Ẩn giấu, Dừng lại, ngưng lại, nghỉ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ẩn giấu
- 2. ngã xuống
- 3. dừng lại
- 4. nhà xí ở bên đường
- 5. một loại kích thời xưa
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Dừng lại, ngưng lại, nghỉ
- “Hải nội an ninh, hưng văn yển vũ” 海內安寧, 興文匽武 (Lễ nhạc chí 禮樂志) Bờ cõi yên ổn, phát triển văn hóa, nghỉ việc binh.
Trích: Hán Thư 漢書
Từ ghép với 匽