Ý nghĩa của từ 嘟 theo âm hán việt

嘟 là gì? (đô). Bộ Khẩu (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: 2. bĩu môi, § Xem “đô đô” , § Xem “đô đô nông nông” . Từ ghép với : Tiếng còi xe hơi kêu bí bo Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tiếng kêu bí bo
  • 2. bĩu môi

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) ① Bí bo

- Tiếng còi xe hơi kêu bí bo

* ② (đph) Bĩu môi, chàu bạu

- Anh ấy tức giận ngồi chàu bạu chẳng nói một câu.

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* § Xem “đô đô”
Động từ
* § Xem “đô đô nông nông”

Từ ghép với 嘟