Các biến thể (Dị thể) của 昫
Ý nghĩa của từ 昫 theo âm hán việt
昫 là gì? 昫 (Hu, Hú). Bộ Nhật 日 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: Ấm áp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mặt trời mọc ra ấm áp.
- Một âm là hú, cùng nghĩa với chữ hú 煦.
Từ điển Thiều Chửu
- Mặt trời mọc ra ấm áp.
- Một âm là hú, cùng nghĩa với chữ hú 煦.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 昫