Các biến thể (Dị thể) của 垣
𥥣 𩍻 𩫧 𩰵
垣 là gì? 垣 (Viên). Bộ Thổ 土 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: tường thấp, Tường thấp., Sở quan., Tường thấp, Thành. Từ ghép với 垣 : 城垣 Tường thành, 頹垣斷壁 Tường xiêu vách đổ, 省垣 Tỉnh thành, “tỉnh viên” 省垣 tỉnh thành. Chi tiết hơn...