Các biến thể (Dị thể) của 幔

  • Cách viết khác

    𧜞

Ý nghĩa của từ 幔 theo âm hán việt

幔 là gì? (Mạn). Bộ Cân (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: màn che, rèm, Màn che., Màn che. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • màn che, rèm

Từ điển Thiều Chửu

  • Màn che.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Màn che

Từ ghép với 幔