部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cân (巾) Nhật (日) Võng (罒) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 幔
㡢 幕 𧜞
幔 là gì? 幔 (Mạn). Bộ Cân 巾 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Ý nghĩa là: màn che, rèm, Màn che., Màn che. Chi tiết hơn...