Các biến thể (Dị thể) của 揸
-
Cách viết khác
摣
𠭯
𢸉
-
Thông nghĩa
楂
Ý nghĩa của từ 揸 theo âm hán việt
揸 là gì? 揸 (Tra). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一一丨ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: nặn, nhúm lấy, Nặn, bóp, nhúm lấy. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nặn, nhúm lấy. Bút to gọi là tra bút 揸筆.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 揸