Các biến thể (Dị thể) của 昵

  • Cách viết khác

    𡠷 𣆓 𣽚

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 昵 theo âm hán việt

昵 là gì? (Chức, Nật, Nặc, Nễ). Bộ Nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノノフ). Từ ghép với : Rất thân mật., Cô ấy với cậu ấy rất thân. Chi tiết hơn...

Âm:

Nật

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ nật .

Từ điển phổ thông

  • thân mật, thân thiết

Từ điển Trần Văn Chánh

* Thân, thân mật

- Rất thân mật.

* Thân mật, thân gần

- Cô ấy với cậu ấy rất thân.

Từ ghép với 昵