部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Thi (尸) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 昵
䁥 嬺 尼 眤 𡠷 𣆓 𣽚
暱
昵 là gì? 昵 (Chức, Nật, Nặc, Nễ). Bộ Nhật 日 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一フ一ノノフ). Từ ghép với 昵 : 親昵 Rất thân mật., 她與他很親暱 Cô ấy với cậu ấy rất thân. Chi tiết hơn...
- 親昵 Rất thân mật.
- 她與他很親暱 Cô ấy với cậu ấy rất thân.