• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Thổ (土)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱日土
  • Thương hiệt:AG (日土)
  • Bảng mã:U+573C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 圼

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 圼 theo âm hán việt

圼 là gì? Bộ Thổ (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 圼