Các biến thể (Dị thể) của 嫚

  • Cách viết khác

    𡠪 𡢚

Ý nghĩa của từ 嫚 theo âm hán việt

嫚 là gì? (Mạn, Oan). Bộ Nữ (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Mạn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ mạn .

Từ ghép với 嫚