部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Nhật (日) Võng (罒) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 嫚
𡠪 𡢚
嫚 là gì? 嫚 (Mạn, Oan). Bộ Nữ 女 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Chi tiết hơn...