Các biến thể (Dị thể) của 储

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 储 theo âm hán việt

储 là gì? (Trừ, Trữ). Bộ Nhân (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Từ ghép với : Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm Chi tiết hơn...

Âm:

Trừ

Từ điển phổ thông

  • chứa, cất, lưu giữ
Âm:

Trữ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Trữ, tích chứa, để dành

- Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm

Từ ghép với 储