部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Lão (耂) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 储
儲
储 là gì? 储 (Trừ, Trữ). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一). Từ ghép với 储 : 儲金 Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm Chi tiết hơn...
- 儲金 Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm