Đọc nhanh:畀 (Tí, Tý). Bộ điền 田 (+3 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一丨一一ノ丨). Ý nghĩa là: Ban cho, Đem cho, Giao phó, ủy phái, Khiến, để cho, Báo đền, thù đáp. Chi tiết hơn...
- “Thảng nhược bất hạnh thành hãm, ngã thân vi đại thần, thế thụ quốc ân, hựu mông kim thượng tri ngộ, tí dĩ trọng nhậm, duy hữu dĩ nhất tử thượng báo hoàng ân” 倘若不幸城陷, 我身為大臣, 世受國恩, 又蒙今上知遇, 畀以重任, 惟有以一死上報皇恩 (Lí Tự Thành 李自成, Đệ tam quyển đệ nhị lục chương).