• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Trĩ 豸 (+3 nét)
  • Pinyin: Chái
  • Âm hán việt: Sài
  • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ一丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰豸才
  • Thương hiệt:BHDH (月竹木竹)
  • Bảng mã:U+8C7A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 豺

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𤝔 𤝦 𤞗 𤠌

Ý nghĩa của từ 豺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sài). Bộ Trĩ (+3 nét). Tổng 10 nét but (ノノフノノノ). Ý nghĩa là: chó sói, Chó sói. Chi tiết hơn...

Sài

Từ điển phổ thông

  • chó sói

Từ điển Thiều Chửu

  • Chó sói, lông dài rậm, chân như chân chó, tính rất tàn ác.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chó sói

- “Ngư long bất thực, sài hổ thực” (Phản chiêu hồn ) Cá rồng không ăn, sói hùm cũng nuốt.

Trích: Nguyễn Du