- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
- Pinyin:
Yáo
- Âm hán việt:
Dao
Diêu
- Nét bút:フノ一ノ丶一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女兆
- Thương hiệt:VLMO (女中一人)
- Bảng mã:U+59DA
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 姚
Ý nghĩa của từ 姚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 姚 (Dao, Diêu). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一ノ丶一フノ丶). Ý nghĩa là: vẻ mặt đẹp, Họ “Diêu”, Tốt đẹp, xinh tươi, Xa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Họ Diêu, con cháu vua Thuấn.
- Phiêu diêu 票姚 nhanh nhẹn cứng cỏi. Nhà Hán gọi quan bình là phiêu diêu.
- Vẻ mặt đẹp (xinh tươi).
Từ điển trích dẫn