Các biến thể (Dị thể) của 头
頭
𥘖
头 là gì? 头 (đầu). Bộ đại 大 (+2 nét). Tổng 5 nét but (丶丶一ノ丶). Ý nghĩa là: cái đầu. Từ ghép với 头 : 頭上 Trên đầu, 按人頭分 Chia theo đầu người, 從頭兒說起 Kể từ đầu, 山頭 Chóp núi, đỉnh núi, ngọn núi, 頭兩年 Hai năm trước Chi tiết hơn...