Các biến thể (Dị thể) của 渎

  • Cách viết khác

    𤀨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 渎 theo âm hán việt

渎 là gì? (đậu, độc). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cái ngòi, 3. khinh nhờn. Từ ghép với : Xúc phạm, phạm vào Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái ngòi
  • 2. quấy nhiễu, quấy rầy
  • 3. khinh nhờn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Khinh mạn, khinh nhờn, bất kính

- Xúc phạm, phạm vào

Từ ghép với 渎