Các biến thể (Dị thể) của 娱

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 娱 theo âm hán việt

娱 là gì? (Ngu). Bộ Nữ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: vui vẻ. Từ ghép với : Vui sướng, vui thích, Những điều vui tai vui mắt. Chi tiết hơn...

Ngu

Từ điển phổ thông

  • vui vẻ

Từ điển Trần Văn Chánh

* Vui, làm vui, giải trí, tiêu khiển

- Vui sướng, vui thích

- Những điều vui tai vui mắt.

Từ ghép với 娱