• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Khí (气) Vi (囗) Đại (大)

  • Pinyin: Yán , Yīn
  • Âm hán việt: Nhân
  • Nét bút:ノ一一フ丨フ一ノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气因
  • Thương hiệt:ONWK (人弓田大)
  • Bảng mã:U+6C24
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 氤

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣱜

Ý nghĩa của từ 氤 theo âm hán việt

氤 là gì? (Nhân). Bộ Khí (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: ma lực. Từ ghép với : Mây khói mịt mờ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ma lực

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhân uân khí trời đất hoà hợp.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 氤氳nhân uân [yinyun] (văn) Dày đặc, mịt mờ

- Mây khói mịt mờ.

Từ ghép với 氤