部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khí (气) Vi (囗) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 氤
絪
𣱜
氤 là gì? 氤 (Nhân). Bộ Khí 气 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一フ丨フ一ノ丶一). Ý nghĩa là: ma lực. Từ ghép với 氤 : 雲煙氤氳 Mây khói mịt mờ. Chi tiết hơn...
- 雲煙氤氳 Mây khói mịt mờ.