Các biến thể (Dị thể) của 痍
Ý nghĩa của từ 痍 theo âm hán việt
痍 là gì? 痍 (Di). Bộ Nạch 疒 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶一ノ丶一一フ一フノ丶). Ý nghĩa là: bị đau, Đau, vết thương. Từ ghép với 痍 : 瘡痍 Lỡ loét do bị thương. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bị đau, như sang di 瘡痍 đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét ra gọi là sang di.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Bị thương
- 瘡痍 Lỡ loét do bị thương.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đau, vết thương
- “sang di” 瘡痍 đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét.
Từ ghép với 痍