Các biến thể (Dị thể) của 奖

  • Cách viết khác

    𤍵 𤟌

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 奖 theo âm hán việt

奖 là gì? (Tưởng). Bộ đại (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Từ ghép với : Bằng khen, Tiền thưởng, Phát thưởng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • khen ngợi, khích lệ công lao

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khen

- Bằng khen

* ② Thưởng, tưởng lệ, khuyến khích

- Tiền thưởng

- Phát thưởng.

Từ ghép với 奖