- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Thủy (氵)
                                                                    Vi (囗)
                                                                    Đại (大)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Yān
                                                                    , Yīn
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Nhân
                                                            Yên
                                                    
- Nét bút:丶丶一丨フ一ノ丶一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡因
- Thương hiệt:EWK (水田大)
- Bảng mã:U+6D07
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                                    
                        Các biến thể (Dị thể) của 洇
                        
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  洇  theo âm hán việt
            洇 là gì? 洇 (Nhân, Yên). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一丨フ一ノ丶一). Ý nghĩa là: Tên sông, Chỉ nước chảy, Chảy lan ra, thấm ướt, Tên sông, Chỉ nước chảy. Chi tiết hơn...
            
            
            
                            Từ ghép với  洇