部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Sước (辶) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 挞
撻
𢹗 𨘈 𩋅 𩌉 𩌘
挞 là gì? 挞 (Thát). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一一ノ丶丶フ丶). Từ ghép với 挞 : 鞭撻 Quật, vụt, quất (bằng roi) Chi tiết hơn...
- 鞭撻 Quật, vụt, quất (bằng roi)