• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Sước (辶) Đại (大)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thát
  • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘达
  • Thương hiệt:XQYK (重手卜大)
  • Bảng mã:U+631E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 挞

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢹗 𨘈 𩋅 𩌉 𩌘

Ý nghĩa của từ 挞 theo âm hán việt

挞 là gì? (Thát). Bộ Thủ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Từ ghép với : Quật, vụt, quất (bằng roi) Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đánh bằng roi
  • 2. nhanh chóng, mau

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Quật, quất, vụt, đánh (bằng roi hay gậy)

- Quật, vụt, quất (bằng roi)

Từ ghép với 挞