Các biến thể (Dị thể) của 侨

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 侨 theo âm hán việt

侨 là gì? (Kiều). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. kiều dân. Từ ghép với : Hoa kiều, Ngoại kiều. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. ở nhờ, đi ở nơi khác
  • 2. kiều dân

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Kiều dân

- Hoa kiều

- Ngoại kiều.

Từ ghép với 侨