部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 侨
㝯
僑
侨 là gì? 侨 (Kiều). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨ノ一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: 2. kiều dân. Từ ghép với 侨 : 華僑 Hoa kiều, 外僑 Ngoại kiều. Chi tiết hơn...
- 華僑 Hoa kiều
- 外僑 Ngoại kiều.