部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 乔
喬
𠳮
乔 là gì? 乔 (Kiều). Bộ Triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノ一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: 1. cao, 2. giả trang. Từ ghép với 乔 : 喬木林 Rừng cây cao, 喬裝 Cải trang. Cv. 喬妝 Chi tiết hơn...
- 喬木林 Rừng cây cao
- 喬裝 Cải trang. Cv. 喬妝
- kiều mạch [qiáomài] Kiều mạch, lúa tám đen (một loại lúa mì).