Các biến thể (Dị thể) của 掷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 掷 theo âm hán việt

掷 là gì? (Trịch). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: rơi xuống. Từ ghép với : Ném đĩa, Đổ súc sắc Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • rơi xuống

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ném, phóng

- Ném đĩa

* Gieo, đổ

- Đổ súc sắc

- Đánh canh bạc cuối cùng, đánh bài liều. Xem [zhì].

Từ ghép với 掷