部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Bát (丷) Nhất (一) Đại (大) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 掷
擲
掷 là gì? 掷 (Trịch). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: rơi xuống. Từ ghép với 掷 : 擲鐵餅 Ném đĩa, 擲色子 Đổ súc sắc Chi tiết hơn...
- 擲鐵餅 Ném đĩa
- 擲色子 Đổ súc sắc
- 孤注一擲 Đánh canh bạc cuối cùng, đánh bài liều. Xem 擲 [zhì].