垮 là gì? 垮 (Khoa, Khoả). Bộ Thổ 土 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一一ノ丶一一フ). Ý nghĩa là: Đổ, vỡ, gục, quỵ, Thất bại, hỏng. Từ ghép với 垮 : 房子垮了 Nhà đổ sụp, 打垮了敵人 Đánh gục kẻ địch, 這個合作社垮了 Hợp tác xã này đã bị đổ vỡ., “tường khỏa liễu” 牆垮了 tường đổ rồi., “khỏa đài” 垮臺 sụp đổ. Chi tiết hơn...