Các biến thể (Dị thể) của 郫

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 郫 theo âm hán việt

郫 là gì? (Bì). Bộ ấp (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: (tên đất), “Bì Huyện” : (1) Tên đất ở tỉnh Hà Nam . Từ ghép với : Huyện Bì (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)., (2) Tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên huyện

- Huyện Bì (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Bì Huyện” : (1) Tên đất ở tỉnh Hà Nam

- (2) Tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên .

Từ ghép với 郫