Các biến thể (Dị thể) của 坠
䃍 礈 𨼾 𨽎
墜
坠 là gì? 坠 (Truỵ). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ丨ノ丶一丨一). Ý nghĩa là: 1. rơi, 2. ngã xuống. Từ ghép với 坠 : 從天上墜下來 Từ trên trời rơi xuống, 飛機墜入海中 Máy bay rơi xuống biển, 墜馬 Ngã ngựa, 船錨往下墜 Neo chìm xuống dưới nước, 蘋果把樹枝墜得鸞鸞的 Táo sai quá nặng trĩu cành Chi tiết hơn...