Các biến thể (Dị thể) của 陘

  • Cách viết khác

    𡷨 𨹢 𨺄 𨺾

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 陘 theo âm hán việt

陘 là gì? (Hình, Kính). Bộ Phụ (+7 nét). Tổng 9 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: Chỗ mạch núi bị đứt đoạn, Phần chung quanh nổi cao lên của bếp lò, chỗ để đồ vật lên, Chỗ mạch núi bị đứt đoạn, Phần chung quanh nổi cao lên của bếp lò, chỗ để đồ vật lên. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. chỗ đứt quãng của núi
  • 2. phần nổi cao lên trên của bếp lò (chỗ để đồ vật)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 灶陘

- táo hình [zào xíng] Phần nổi cao bên bếp lò (có thể để đồ vật lên trên).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chỗ mạch núi bị đứt đoạn
* Phần chung quanh nổi cao lên của bếp lò, chỗ để đồ vật lên
Âm:

Kính

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chỗ mạch núi bị đứt đoạn
* Phần chung quanh nổi cao lên của bếp lò, chỗ để đồ vật lên

Từ ghép với 陘