Các biến thể (Dị thể) của 荫
-
Cách viết khác
廕
𦺼
-
Phồn thể
蔭
Ý nghĩa của từ 荫 theo âm hán việt
荫 là gì? 荫 (âm, ấm). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨フ丨ノフ一一). Ý nghĩa là: 1. bóng râm, 2. che chở, 1. bóng râm, 2. che chở. Từ ghép với 荫 : 祖蔭 Nhờ phúc của cha ông để lại Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Nhờ che chở
- 祖蔭 Nhờ phúc của cha ông để lại
- 蔭生 Người con được nhận chức quan (do có cha làm quan to) Xem 蔭 [yin].
Từ ghép với 荫