部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bát (丷) Nhất (一) Đại (大) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 郑
鄭
𨜟 𨞀
郑 là gì? 郑 (Trịnh). Bộ ấp 邑 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶ノ一一ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: 1. nước Trịnh, 2. họ Trịnh. Chi tiết hơn...