Các biến thể (Dị thể) của 邻
-
Phồn thể
鄰
-
Cách viết khác
阾
隣
𠳵
𨞁
𨞧
𨼺
𨽃
𪌛
Ý nghĩa của từ 邻 theo âm hán việt
邻 là gì? 邻 (Lân). Bộ ấp 邑 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ丶丶フ丶フ丨). Ý nghĩa là: 1. gần, kề, 2. láng giềng. Từ ghép với 邻 : 四鄰 Hàng xóm chung quanh, 東鄰 Hàng xóm phía đông, 鄰人 Người láng giềng, 近鄰 Người láng giềng gần, 鄰國 Nước lân cận Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Hàng xóm, láng giềng
- 四鄰 Hàng xóm chung quanh
- 東鄰 Hàng xóm phía đông
- 鄰人 Người láng giềng
- 近鄰 Người láng giềng gần
* ② Lân cận, bên cạnh
- 鄰國 Nước lân cận
- 鄰縣 Huyện lân cận
- 鄰家 Nhà bên cạnh
- 鄰座 Ghế bên cạnh
* ③ (văn) Gần kề
- 與鬼爲鄰 Gần kề với quỷ, sắp chết
Từ ghép với 邻