Các biến thể (Dị thể) của 癃
Ý nghĩa của từ 癃 theo âm hán việt
癃 là gì? 癃 (Long, Lung). Bộ Nạch 疒 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノ丶一フ丨ノフ丶一ノ一一丨一). Ý nghĩa là: bị gù lưng, Bệnh tiểu tiện không thông, Gù, còng lưng (già khọm). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Gù, bệnh già không chữa được nữa.
- Bệnh lung bế 癃閉, không đi giải được.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bệnh tiểu tiện không thông
Tính từ
* Gù, còng lưng (già khọm)
Từ ghép với 癃