部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Bát (丷) Nhất (一) Đại (大) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 踯
躑
踯 là gì? 踯 (Trịch). Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨). Chi tiết hơn...
- trịch trục [zhízhú] (văn) Chần chừ, trù trừ, do dự, chùng chình. Cv. 蹢躅.