Các biến thể (Dị thể) của 踯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 踯 theo âm hán việt

踯 là gì? (Trịch). Bộ Túc (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chùn bước, trù trừ, do dự

Từ điển Trần Văn Chánh

* 躑躅

- trịch trục [zhízhú] (văn) Chần chừ, trù trừ, do dự, chùng chình. Cv. .

Từ ghép với 踯