部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hựu (又) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 邓
鄧
邓 là gì? 邓 (đặng). Bộ ấp 邑 (+2 nét). Tổng 4 nét but (フ丶フ丨). Ý nghĩa là: 1. nước Đặng, 2. họ Đặng. Chi tiết hơn...