• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ấp (阝) Nguyệt (月)

  • Pinyin: Duò , Suí
  • Âm hán việt: Tuỳ Đoạ
  • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一
  • Hình thái:⿰⻖有
  • Thương hiệt:NLKB (弓中大月)
  • Bảng mã:U+964F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 陏

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 陏 theo âm hán việt

陏 là gì? (Tuỳ, đoạ). Bộ Phụ (+6 nét). Tổng 8 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tuỳ

Từ điển phổ thông

  • đời nhà Tuỳ (Trung Quốc)
Âm:

Đoạ

Từ điển phổ thông

  • một loại quả giống như dưa

Từ ghép với 陏