- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
- Các bộ:
Ấp (阝)
- Pinyin:
Tán
- Âm hán việt:
Đàm
- Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰炎⻏
- Thương hiệt:FFNL (火火弓中)
- Bảng mã:U+90EF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 郯
Ý nghĩa của từ 郯 theo âm hán việt
郯 là gì? 郯 (đàm). Bộ ấp 邑 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶ノノ丶丶ノノ丶フ丨). Ý nghĩa là: nước Đàm, Tên một nước ngày xưa, sau bị Việt diệt, nay ở vào tỉnh Sơn Đông 山東, Họ “Đàm”. Từ ghép với 郯 : 郯城 Huyện Đàm Thành (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tên huyện
- 郯城 Huyện Đàm Thành (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một nước ngày xưa, sau bị Việt diệt, nay ở vào tỉnh Sơn Đông 山東
Từ ghép với 郯