• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Nhất (一) Ấp (阝)

  • Pinyin: Lì , Zhí
  • Âm hán việt: Li Ly Lịch
  • Nét bút:一丨フ丶丨フ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰丽⻏
  • Thương hiệt:XMBNL (重一月弓中)
  • Bảng mã:U+90E6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 郦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨜥 𨼓

Ý nghĩa của từ 郦 theo âm hán việt

郦 là gì? (Li, Ly, Lịch). Bộ ấp (+7 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Ly
Âm:

Ly

Từ điển phổ thông

  • nước Ly (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc một phần của tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)

Từ ghép với 郦