部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 绑
綁
𦆫
绑 là gì? 绑 (Bang, Bảng). Bộ Mịch 糸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一一一一ノフ丨). Ý nghĩa là: 1. trói, buộc, 2. dây trói, 1. trói, buộc, 2. dây trói. Từ ghép với 绑 : 把兩根棍子綁在一起 Buộc hai cây gậy lại. Chi tiết hơn...
- 把兩根棍子綁在一起 Buộc hai cây gậy lại.