Các biến thể (Dị thể) của 绑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦆫

Ý nghĩa của từ 绑 theo âm hán việt

绑 là gì? (Bang, Bảng). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: 1. trói, buộc, 2. dây trói, 1. trói, buộc, 2. dây trói. Từ ghép với : Buộc hai cây gậy lại. Chi tiết hơn...

Âm:

Bang

Từ điển phổ thông

  • 1. trói, buộc
  • 2. dây trói

Từ điển phổ thông

  • 1. trói, buộc
  • 2. dây trói

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Trói, buộc

- Buộc hai cây gậy lại.

Từ ghép với 绑