Ý nghĩa của từ 鄞 theo âm hán việt
鄞 là gì? 鄞 (Ngân). Bộ ấp 邑 (+11 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨一丨フ一一一丨一フ丨). Ý nghĩa là: (tên đất), Tên một huyện thuộc tỉnh Chiết Giang. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một huyện thuộc tỉnh Chiết Giang
Từ ghép với 鄞