Các biến thể (Dị thể) của 挪
挼 捼 那 𢰓
挪 là gì? 挪 (Na). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一フ一一ノフ丨). Ý nghĩa là: chuyển dời, Vê vắt., Xê dịch, di chuyển, Dùng lạm, đem khoản này chi vào việc kia, Xoa xát. Từ ghép với 挪 : “na động” 挪動 xê dịch., “na dụng công khoản” 挪用公款 tiêu lạm công quỹ., “tha na” 搓挪 xoa xát. Chi tiết hơn...