Các biến thể (Dị thể) của 挪

  • Cách viết khác

    𢰓

Ý nghĩa của từ 挪 theo âm hán việt

挪 là gì? (Na). Bộ Thủ (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: chuyển dời, Vê vắt., Xê dịch, di chuyển, Dùng lạm, đem khoản này chi vào việc kia, Xoa xát. Từ ghép với : “na động” xê dịch., “na dụng công khoản” tiêu lạm công quỹ., “tha na” xoa xát. Chi tiết hơn...

Na

Từ điển phổ thông

  • chuyển dời

Từ điển Thiều Chửu

  • Vê vắt.
  • Dịch. Lấy khoản này đem dùng về việc kia gọi là na.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Xê dịch, di chuyển

- “na động” xê dịch.

* Dùng lạm, đem khoản này chi vào việc kia

- “na dụng công khoản” tiêu lạm công quỹ.

* Xoa xát

- “tha na” xoa xát.

Từ ghép với 挪