Các biến thể (Dị thể) của 陕
-
Phồn thể
陝
-
Cách viết khác
𨹊
Ý nghĩa của từ 陕 theo âm hán việt
陕 là gì? 陕 (Hiệp, Thiểm, Xiểm). Bộ Phụ 阜 (+6 nét). Tổng 8 nét but (フ丨一丶ノ一ノ丶). Từ ghép với 陕 : 陝北 Miền bắc Thiểm Tây Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc (gọi tắt)
- 陝北 Miền bắc Thiểm Tây
- 陝甘寧 邊區 Biên khu Thiểm Cam Ninh (Thiểm Tây — Cam Túc — Ninh Hạ).
Từ điển phổ thông
- tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc
Từ ghép với 陕