部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 邝
鄺
邝 là gì? 邝 (Quảng). Bộ ấp 邑 (+3 nét). Tổng 5 nét but (丶一ノフ丨). Ý nghĩa là: họ Quảng. Chi tiết hơn...