Các biến thể (Dị thể) của 陈
-
Cách viết khác
敶
軙
迧
𢽬
𨊴
𨸬
𨻰
𨼤
-
Phồn thể
陳
Ý nghĩa của từ 陈 theo âm hán việt
陈 là gì? 陈 (Trần, Trận). Bộ Phụ 阜 (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ丨一フ丨ノ丶). Ý nghĩa là: 3. họ Trần. Từ ghép với 陈 : 商品陳列 Bày hàng, 陳述 Giãi bày, 陳酒 Rượu để lâu năm, 推陳出新 Đẩy cũ ra mới Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. xếp đặt, bày biện
- 2. cũ kỹ, lâu năm
- 3. họ Trần
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Trình bày, giãi bày, kể
* ③ Cũ, để lâu
- 陳酒 Rượu để lâu năm
- 推陳出新 Đẩy cũ ra mới
Từ ghép với 陈