Các biến thể (Dị thể) của 邳

  • Cách viết khác

    𨚀 𨚸 𨛧

Ý nghĩa của từ 邳 theo âm hán việt

邳 là gì? (Bi, Phi). Bộ ấp (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: Tên một huyện ngày xưa, nay thuộc tỉnh “Giang Tô” , 1. vui mừng, 3. họ Phi. Chi tiết hơn...

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên một huyện ngày xưa, thuộc tỉnh Giang Tô.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một huyện ngày xưa, nay thuộc tỉnh “Giang Tô”
Âm:

Phi

Từ điển phổ thông

  • 1. vui mừng
  • 2. huyện Phi (nay thuộc tỉnh Giang Tô của Trung Quốc)
  • 3. họ Phi

Từ ghép với 邳