- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Ấp (阝)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Chēn
                                                                    , Lán
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                            Sâm
                                                    
- Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰林⻏
- Thương hiệt:DDNL (木木弓中)
- Bảng mã:U+90F4
- Tần suất sử dụng:Thấp
 
                             
            Ý nghĩa của từ  郴  theo âm hán việt
            郴 là gì? 郴 (Sâm). Bộ ấp 邑 (+8 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: Họ Sâm., “Sâm huyện” 郴縣 tên một huyện ngày xưa, Họ “Sâm”. Từ ghép với 郴 : 彬縣 Huyện Sâm (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc) Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                                                                            - (tên một huyện Trung Quốc thời xưa)
Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Tên một huyện ngày xưa. Hạng Võ rời vua Nghĩa Ðế ra đóng đô ở đấy, nay thuộc vào vùng Hà nam.
- Họ Sâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
                                        
                                                                                            
                                                    * ① Tên huyện
                                                                                                            
                                                                                                                            - 彬縣 Huyện Sâm (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Danh từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * “Sâm huyện” 郴縣 tên một huyện ngày xưa
                                                                                                                                            
                                                                                                                                                            
                                                                                                                                                                            - Hạng Vũ 項羽 dời vua Nghĩa Đế 義帝 ra đóng đô ở đấy, nay thuộc vào vùng Hà Nam.
                                                                                                                                                                                                                                                         
                                                                                                                                                     
                                                                                                                                     
                                                                                                                            
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  郴