Các biến thể (Dị thể) của 邨

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𨙲

Ý nghĩa của từ 邨 theo âm hán việt

邨 là gì? (Thôn). Bộ ấp (+4 nét). Tổng 6 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thôn xóm, nhà quê

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ thôn .

Từ ghép với 邨