• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Nha (牙) Ấp (阝)

  • Pinyin: Yá , Yé
  • Âm hán việt: Da Gia
  • Nét bút:一一丨一一フ丨ノフ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩邪
  • Thương hiệt:MGMHL (一土一竹中)
  • Bảng mã:U+740A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 琊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 琊 theo âm hán việt

琊 là gì? (Da, Gia). Bộ Ngọc (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: § Xem “lang da” . Chi tiết hơn...

Âm:

Da

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “lang da”

Từ điển phổ thông

  • (xem: lang gia 琅琊)

Từ điển Thiều Chửu

  • Lang gia tên đất.

Từ ghép với 琊